Có 2 kết quả:

初來乍到 chū lái zhà dào ㄔㄨ ㄌㄞˊ ㄓㄚˋ ㄉㄠˋ初来乍到 chū lái zhà dào ㄔㄨ ㄌㄞˊ ㄓㄚˋ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be a newcomer
(2) just off the boat

Từ điển Trung-Anh

(1) to be a newcomer
(2) just off the boat